Có 2 kết quả:
溢于言表 yì yú yán biǎo ㄧˋ ㄩˊ ㄧㄢˊ ㄅㄧㄠˇ • 溢於言表 yì yú yán biǎo ㄧˋ ㄩˊ ㄧㄢˊ ㄅㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to exhibit one's feelings in one's speech
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to exhibit one's feelings in one's speech
Bình luận 0